Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沖
Pinyin: chōng
Meanings: To rush towards, collide; also means to dilute or neutralize., Xông tới, va chạm; cũng có nghĩa là pha loãng, trung hòa., ①同“冲”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 中, 氵
Chinese meaning: ①同“冲”。
Grammar: Có thể hoạt động như động từ hoặc tính từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm từ như “冲动” (xung động), “冲淡” (pha loãng).
Example: 他的话让我感到一股热血直冲脑门。
Example pinyin: tā de huà ràng wǒ gǎn dào yì gǔ rè xuè zhí chōng nǎo mén 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy khiến tôi cảm thấy máu nóng xông thẳng lên não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông tới, va chạm; cũng có nghĩa là pha loãng, trung hòa.
Nghĩa phụ
English
To rush towards, collide; also means to dilute or neutralize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“冲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!