Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沓来麕至
Pinyin: tà lái jūn zhì
Meanings: To arrive in large numbers like a herd of deer, bustling and crowded., Liên tiếp kéo đến như đàn nai, đông đúc và tấp nập., 指纷纷到来。同沓来踵至”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 水, 来, 土
Chinese meaning: 指纷纷到来。同沓来踵至”。
Grammar: Được sử dụng tương tự như thành ngữ “沓来踵至” nhưng nhấn mạnh hơn về số lượng đông đảo. Thường xuất hiện ở phần vị ngữ của câu.
Example: 节日时游客沓来麕至。
Example pinyin: jié rì shí yóu kè tà lái jūn zhì 。
Tiếng Việt: Dịp lễ, du khách liên tiếp kéo đến đông đúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp kéo đến như đàn nai, đông đúc và tấp nập.
Nghĩa phụ
English
To arrive in large numbers like a herd of deer, bustling and crowded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指纷纷到来。同沓来踵至”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế