Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沐浴露
Pinyin: mù yù lù
Meanings: Sữa tắm, sản phẩm dùng để làm sạch cơ thể khi tắm., Body wash, a product used for cleaning the body while bathing.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 木, 氵, 谷, 路, 雨
Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, thường đi kèm với các từ miêu tả như 好用 (dễ sử dụng), 香味 (hương thơm).
Example: 这款沐浴露非常好用。
Example pinyin: zhè kuǎn mù yù lù fēi cháng hǎo yòng 。
Tiếng Việt: Loại sữa tắm này rất dễ sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sữa tắm, sản phẩm dùng để làm sạch cơ thể khi tắm.
Nghĩa phụ
English
Body wash, a product used for cleaning the body while bathing.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế