Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉
Pinyin: chén
Meanings: Chìm, lặn xuống dưới nước; trầm tĩnh, sâu lắng., To sink, submerge underwater; calm, deep., ①程度深。[合]沉研(深入研究);沉究(深入研究)。*②极,十分。[合]沉悲(极度悲伤);沉窘(非常穷困)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 冗, 氵
Chinese meaning: ①程度深。[合]沉研(深入研究);沉究(深入研究)。*②极,十分。[合]沉悲(极度悲伤);沉窘(非常穷困)。
Hán Việt reading: trầm
Grammar: Được dùng cả trong nghĩa thực tế (vật lý) lẫn nghĩa bóng (tình cảm). Ví dụ: 沉思 (suy nghĩ sâu sắc).
Example: 心情沉重。
Example pinyin: xīn qíng chén zhòng 。
Tiếng Việt: Tâm trạng nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chìm, lặn xuống dưới nước; trầm tĩnh, sâu lắng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trầm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sink, submerge underwater; calm, deep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
程度深。沉研(深入研究);沉究(深入研究)
极,十分。沉悲(极度悲伤);沉窘(非常穷困)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!