Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉静寡言

Pinyin: chén jìng guǎ yán

Meanings: Yên lặng và ít nói., Quiet and taciturn., 性格深沉文静,不爱多说话。[出处]《逸周书·官人解》“沉静而寡言,多稽而险貌,曰质貌者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 冗, 氵, 争, 青, 丆, 且, 分, 宀, 言

Chinese meaning: 性格深沉文静,不爱多说话。[出处]《逸周书·官人解》“沉静而寡言,多稽而险貌,曰质貌者也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả tính cách của con người.

Example: 他性格沉静寡言。

Example pinyin: tā xìng gé chén jìng guǎ yán 。

Tiếng Việt: Tính cách anh ấy yên lặng và ít nói.

沉静寡言
chén jìng guǎ yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng và ít nói.

Quiet and taciturn.

性格深沉文静,不爱多说话。[出处]《逸周书·官人解》“沉静而寡言,多稽而险貌,曰质貌者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...