Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉闷

Pinyin: chén mèn

Meanings: Dull, lacking vitality., Buồn tẻ, thiếu sức sống., ①沉重,烦闷,心情不舒畅。[例]心情沉闷。[例]他这个人很沉闷。*②沉默不说话。[例]刘信诚沉闷了半天。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 冗, 氵, 心, 门

Chinese meaning: ①沉重,烦闷,心情不舒畅。[例]心情沉闷。[例]他这个人很沉闷。*②沉默不说话。[例]刘信诚沉闷了半天。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả môi trường hoặc cảm xúc.

Example: 今天的气氛很沉闷。

Example pinyin: jīn tiān de qì fēn hěn chén mèn 。

Tiếng Việt: Không khí hôm nay rất buồn tẻ.

沉闷
chén mèn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn tẻ, thiếu sức sống.

Dull, lacking vitality.

沉重,烦闷,心情不舒畅。心情沉闷。他这个人很沉闷

沉默不说话。刘信诚沉闷了半天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉闷 (chén mèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung