Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉郁顿挫

Pinyin: chén yù dùn cuò

Meanings: Phong cách thơ văn u sầu, trầm lắng nhưng vẫn mạnh mẽ., A melancholic and profound but powerful style of poetry or prose., 郁低沉郁积。指诗文的风格深沉蕴籍,语势有停顿转折。[出处]唐·杜甫《进雕赋表》“至于沉郁顿挫,随时敏捷,而扬雄、枚皋之徒,庶可跂及也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 冗, 氵, 有, 阝, 屯, 页, 坐, 扌

Chinese meaning: 郁低沉郁积。指诗文的风格深沉蕴籍,语势有停顿转折。[出处]唐·杜甫《进雕赋表》“至于沉郁顿挫,随时敏捷,而扬雄、枚皋之徒,庶可跂及也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chuyên dùng trong đánh giá phong cách văn chương.

Example: 杜甫的诗风沉郁顿挫。

Example pinyin: dù fǔ de shī fēng chén yù dùn cuò 。

Tiếng Việt: Phong cách thơ của Đỗ Phủ u sầu và mạnh mẽ.

沉郁顿挫
chén yù dùn cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách thơ văn u sầu, trầm lắng nhưng vẫn mạnh mẽ.

A melancholic and profound but powerful style of poetry or prose.

郁低沉郁积。指诗文的风格深沉蕴籍,语势有停顿转折。[出处]唐·杜甫《进雕赋表》“至于沉郁顿挫,随时敏捷,而扬雄、枚皋之徒,庶可跂及也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉郁顿挫 (chén yù dùn cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung