Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉迷不悟
Pinyin: chén mí bù wù
Meanings: Being obsessively indulged without realizing it., Mê muội không tỉnh ngộ., 形容不知觉悟。[例]赌博已使他倾家荡产,他却依然~,无法自拔。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 冗, 氵, 米, 辶, 一, 吾, 忄
Chinese meaning: 形容不知觉悟。[例]赌博已使他倾家荡产,他却依然~,无法自拔。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán ai đó quá mê đắm vào một thói quen xấu.
Example: 他沉迷不悟,无法自拔。
Example pinyin: tā chén mí bú wù , wú fǎ zì bá 。
Tiếng Việt: Anh ấy mê muội không tỉnh ngộ, không thể thoát ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê muội không tỉnh ngộ.
Nghĩa phụ
English
Being obsessively indulged without realizing it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不知觉悟。[例]赌博已使他倾家荡产,他却依然~,无法自拔。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế