Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉谋重虑
Pinyin: chén móu zhòng lǜ
Meanings: Carefully and seriously contemplating., Suy tính cẩn thận và nghiêm túc., 指计划周密,考虑详尽。[出处]清·陆以湉《冷庐杂识·阮文达公拟疏》“是沉谋重虑,制胜万里,师徒不劳,兵矢未折,功莫伟焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冗, 氵, 某, 讠, 重, 心, 虍
Chinese meaning: 指计划周密,考虑详尽。[出处]清·陆以湉《冷庐杂识·阮文达公拟疏》“是沉谋重虑,制胜万里,师徒不劳,兵矢未折,功莫伟焉。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện hành vi suy nghĩ sâu xa và nghiêm túc.
Example: 这个问题需要沉谋重虑。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào chén móu zhòng lǜ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được suy tính cẩn thận và nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy tính cẩn thận và nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
Carefully and seriously contemplating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指计划周密,考虑详尽。[出处]清·陆以湉《冷庐杂识·阮文达公拟疏》“是沉谋重虑,制胜万里,师徒不劳,兵矢未折,功莫伟焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế