Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉舟破釜

Pinyin: chén zhōu pò fǔ

Meanings: Burning one's boats (to commit fully with no turning back)., Quyết tâm làm đến cùng, không còn đường lui., 釜,锅。打破饭锅,沉掉渡船。表示决一死战。[出处]《孙子·九地》“焚舟破釜,若驱羊而往。”《史记·项羽本纪》项羽乃悉引兵渡河,皆沉船,破釜甑,烧庐舍,持三日粮,以示士卒必死,无一还心。”[例]欲令诸师毕渡,~,为不返之计。——清·黄宗羲《移史馆熊公雨殷行状》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 冗, 氵, 舟, 皮, 石, 丷, 父, 王

Chinese meaning: 釜,锅。打破饭锅,沉掉渡船。表示决一死战。[出处]《孙子·九地》“焚舟破釜,若驱羊而往。”《史记·项羽本纪》项羽乃悉引兵渡河,皆沉船,破釜甑,烧庐舍,持三日粮,以示士卒必死,无一还心。”[例]欲令诸师毕渡,~,为不返之计。——清·黄宗羲《移史馆熊公雨殷行状》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt tinh thần quyết tâm mạnh mẽ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính trang trọng.

Example: 为了成功,他选择了沉舟破釜的策略。

Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā xuǎn zé le chén zhōu pò fǔ de cè lüè 。

Tiếng Việt: Để thành công, anh ấy đã chọn chiến lược không đường lui.

沉舟破釜
chén zhōu pò fǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm làm đến cùng, không còn đường lui.

Burning one's boats (to commit fully with no turning back).

釜,锅。打破饭锅,沉掉渡船。表示决一死战。[出处]《孙子·九地》“焚舟破釜,若驱羊而往。”《史记·项羽本纪》项羽乃悉引兵渡河,皆沉船,破釜甑,烧庐舍,持三日粮,以示士卒必死,无一还心。”[例]欲令诸师毕渡,~,为不返之计。——清·黄宗羲《移史馆熊公雨殷行状》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉舟破釜 (chén zhōu pò fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung