Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉箱
Pinyin: chén xiāng
Meanings: A heavy container used in construction or engineering., Hòm chứa nặng dùng trong xây dựng hoặc kỹ thuật., ①用于水下的无底的箱状设备,使用时沉入水底,排尽箱中的水,人在里面工作或者用作建筑物的基础。*②猎野禽用的一种木筏,有长方形的一个低槽,打猎的人可以把自己隐藏在其中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 冗, 氵, 相, 竹
Chinese meaning: ①用于水下的无底的箱状设备,使用时沉入水底,排尽箱中的水,人在里面工作或者用作建筑物的基础。*②猎野禽用的一种木筏,有长方形的一个低槽,打猎的人可以把自己隐藏在其中。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 他们在海里放置了沉箱。
Example pinyin: tā men zài hǎi lǐ fàng zhì le chén xiāng 。
Tiếng Việt: Họ đã đặt hòm chứa nặng xuống biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòm chứa nặng dùng trong xây dựng hoặc kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
A heavy container used in construction or engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于水下的无底的箱状设备,使用时沉入水底,排尽箱中的水,人在里面工作或者用作建筑物的基础
猎野禽用的一种木筏,有长方形的一个低槽,打猎的人可以把自己隐藏在其中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!