Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉积
Pinyin: chén jī
Meanings: Sự lắng đọng, tích tụ (thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên như bùn cát, khoáng chất...), Deposition or accumulation (usually in natural contexts such as sediment, minerals...)., ①水流中所夹带的岩石、砂砾、泥土等在河床和海湾等低洼地带沉淀、淤积;也指这样沉下来的物质形成冲积层或自然的堆积物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冗, 氵, 只, 禾
Chinese meaning: ①水流中所夹带的岩石、砂砾、泥土等在河床和海湾等低洼地带沉淀、淤积;也指这样沉下来的物质形成冲积层或自然的堆积物。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên hoặc hóa học.
Example: 河底有很多沉积物。
Example pinyin: hé dǐ yǒu hěn duō chén jī wù 。
Tiếng Việt: Đáy sông có rất nhiều vật chất lắng đọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự lắng đọng, tích tụ (thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên như bùn cát, khoáng chất...)
Nghĩa phụ
English
Deposition or accumulation (usually in natural contexts such as sediment, minerals...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流中所夹带的岩石、砂砾、泥土等在河床和海湾等低洼地带沉淀、淤积;也指这样沉下来的物质形成冲积层或自然的堆积物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!