Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉痼

Pinyin: chén gù

Meanings: Long-term chronic illness or hard-to-break habit., Bệnh mãn tính lâu năm, thói quen khó bỏ, ①历时较久,顽固难治的病。[例]十五日中春日好,可怜沉痼冷如灰。——皮日休《奉酬鲁望惜春见寄》。*②又比喻难以改掉的坏习惯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冗, 氵, 固, 疒

Chinese meaning: ①历时较久,顽固难治的病。[例]十五日中春日好,可怜沉痼冷如灰。——皮日休《奉酬鲁望惜春见寄》。*②又比喻难以改掉的坏习惯。

Grammar: Dùng linh hoạt cho cả bệnh tật lẫn thói quen xấu.

Example: 他的吸烟习惯已是沉痼。

Example pinyin: tā de xī yān xí guàn yǐ shì chén gù 。

Tiếng Việt: Thói quen hút thuốc của anh ấy đã trở thành vấn đề khó bỏ.

沉痼
chén gù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh mãn tính lâu năm, thói quen khó bỏ

Long-term chronic illness or hard-to-break habit.

历时较久,顽固难治的病。十五日中春日好,可怜沉痼冷如灰。——皮日休《奉酬鲁望惜春见寄》

又比喻难以改掉的坏习惯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...