Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉痼自若
Pinyin: chén gù zì ruò
Meanings: Still sticking to a bad habit despite knowing its harm., Vẫn giữ nguyên thói quen xấu dù biết nó có hại, 沉痼积久难治的疾病。比喻积久难改的习俗或嗜好没有改变。[出处]《宋史·赵与懽》第言端平以来,窜脏吏,禁包苴,戒奔竟,戢横敛,而风俗沉痼自若。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 冗, 氵, 固, 疒, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 沉痼积久难治的疾病。比喻积久难改的习俗或嗜好没有改变。[出处]《宋史·赵与懽》第言端平以来,窜脏吏,禁包苴,戒奔竟,戢横敛,而风俗沉痼自若。”
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, nhấn mạnh sự cố chấp.
Example: 虽然多次劝告,他还是沉痼自若。
Example pinyin: suī rán duō cì quàn gào , tā hái shì chén gù zì ruò 。
Tiếng Việt: Mặc dù đã khuyên bảo nhiều lần, anh ấy vẫn giữ nguyên thói quen xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn giữ nguyên thói quen xấu dù biết nó có hại
Nghĩa phụ
English
Still sticking to a bad habit despite knowing its harm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉痼积久难治的疾病。比喻积久难改的习俗或嗜好没有改变。[出处]《宋史·赵与懽》第言端平以来,窜脏吏,禁包苴,戒奔竟,戢横敛,而风俗沉痼自若。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế