Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉痛
Pinyin: chén tòng
Meanings: Đau buồn sâu sắc; nghiêm trọng., Deep sorrow; serious., ①姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 冗, 氵, 甬, 疒
Chinese meaning: ①姓氏。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong những tình huống trang trọng hoặc bi thương.
Example: 他因失去亲人而感到沉痛。
Example pinyin: tā yīn shī qù qīn rén ér gǎn dào chén tòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy đau buồn sâu sắc vì mất người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau buồn sâu sắc; nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Deep sorrow; serious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!