Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉疴

Pinyin: chén kē

Meanings: Chronic illness, long-term serious disease., Bệnh nặng lâu ngày, bệnh mãn tính, ①久治不愈的病。[例]客豁然意解,沈疴顿愈。——《晋书·乐广传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冗, 氵, 可, 疒

Chinese meaning: ①久治不愈的病。[例]客豁然意解,沈疴顿愈。——《晋书·乐广传》。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe.

Example: 他的父亲患有沉疴多年。

Example pinyin: tā de fù qīn huàn yǒu chén kē duō nián 。

Tiếng Việt: Cha anh ấy mắc bệnh nặng lâu năm.

沉疴
chén kē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nặng lâu ngày, bệnh mãn tính

Chronic illness, long-term serious disease.

久治不愈的病。客豁然意解,沈疴顿愈。——《晋书·乐广传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉疴 (chén kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung