Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉疴难起
Pinyin: chén kē nán qǐ
Meanings: Difficult to recover from a serious illness, implying it’s hard to escape a difficult situation., Bệnh nặng khó khỏi, ám chỉ tình trạng khó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn, 沉疴重病或老病。久患重病,不能下床。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冗, 氵, 可, 疒, 又, 隹, 巳, 走
Chinese meaning: 沉疴重病或老病。久患重病,不能下床。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa ẩn dụ, áp dụng cho cả lĩnh vực y tế và phi y tế.
Example: 公司现在像是患上了沉疴难起的病。
Example pinyin: gōng sī xiàn zài xiàng shì huàn shàng le chén kē nán qǐ de bìng 。
Tiếng Việt: Công ty bây giờ như mắc phải căn bệnh nặng khó khỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nặng khó khỏi, ám chỉ tình trạng khó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn
Nghĩa phụ
English
Difficult to recover from a serious illness, implying it’s hard to escape a difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉疴重病或老病。久患重病,不能下床。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế