Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉烽静柝

Pinyin: chén fēng jìng tuò

Meanings: Signal fires extinguished and watchman's drum silent, implying peace and stability., Ngọn lửa báo hiệu tắt, trống canh im lặng, ám chỉ hòa bình và yên ổn, 烽火熄灭,柝声寂静。比喻边疆无战事。[出处]唐·玄宗《明堂乐章·舒和》“偃武修文九围泰,沉烽静柝八荒宁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 冗, 氵, 夆, 火, 争, 青, 斥, 木

Chinese meaning: 烽火熄灭,柝声寂静。比喻边疆无战事。[出处]唐·玄宗《明堂乐章·舒和》“偃武修文九围泰,沉烽静柝八荒宁。”

Grammar: Thành ngữ cổ, liên quan đến cảnh thái bình.

Example: 经过多年的战争,终于迎来了沉烽静柝的日子。

Example pinyin: jīng guò duō nián de zhàn zhēng , zhōng yú yíng lái le chén fēng jìng tuò de rì zi 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm chiến tranh, cuối cùng cũng đón ngày hòa bình yên ổn.

沉烽静柝
chén fēng jìng tuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa báo hiệu tắt, trống canh im lặng, ám chỉ hòa bình và yên ổn

Signal fires extinguished and watchman's drum silent, implying peace and stability.

烽火熄灭,柝声寂静。比喻边疆无战事。[出处]唐·玄宗《明堂乐章·舒和》“偃武修文九围泰,沉烽静柝八荒宁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉烽静柝 (chén fēng jìng tuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung