Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉灶生蛙

Pinyin: chén zào shēng wā

Meanings: Similar to 沉灶产蛙, describing deserted places., Tương tự 沉灶产蛙, nói về nơi hoang vắng, 灶没与水中,产生青蛙。形容水患之甚。[出处]晋·成公绥《阴霖赋》“百川泛滥,潢潦横流,沉灶生蛙,中庭运舟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 冗, 氵, 土, 火, 生, 圭, 虫

Chinese meaning: 灶没与水中,产生青蛙。形容水患之甚。[出处]晋·成公绥《阴霖赋》“百川泛滥,潢潦横流,沉灶生蛙,中庭运舟。”

Grammar: Cũng là thành ngữ cũ, nhấn mạnh sự hoang tàn, không bóng người.

Example: 战后这里成了沉灶生蛙之地。

Example pinyin: zhàn hòu zhè lǐ chéng le chén zào shēng wā zhī dì 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, đây trở thành vùng đất hoang vu.

沉灶生蛙
chén zào shēng wā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự 沉灶产蛙, nói về nơi hoang vắng

Similar to 沉灶产蛙, describing deserted places.

灶没与水中,产生青蛙。形容水患之甚。[出处]晋·成公绥《阴霖赋》“百川泛滥,潢潦横流,沉灶生蛙,中庭运舟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉灶生蛙 (chén zào shēng wā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung