Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉灶产蛙

Pinyin: chén zào chǎn wā

Meanings: A sunken stove produces frogs, referring to desolate places uninhabited., Bếp lò chìm xuống, sinh ra ếch, ám chỉ nơi hoang vu, không người ở, 灶没与水中,产生青蛙。形容水患之甚。[出处]《国语·晋语九》“晋师围而灌之,沉灶产蛙,民无叛意。”《战国策·赵策一》今城不没者三板。臼灶升蛙,人马相食。”[例]智伯攻围甚急,某避走晋阳,今又引水围灌城,不浸者三版,~看看渰倒城墙。——元·杨梓《豫让吞炭》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 冗, 氵, 土, 火, 丷, 亠, 厂, 圭, 虫

Chinese meaning: 灶没与水中,产生青蛙。形容水患之甚。[出处]《国语·晋语九》“晋师围而灌之,沉灶产蛙,民无叛意。”《战国策·赵策一》今城不没者三板。臼灶升蛙,人马相食。”[例]智伯攻围甚急,某避走晋阳,今又引水围灌城,不浸者三版,~看看渰倒城墙。——元·杨梓《豫让吞炭》第二折。

Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng trong văn học Trung Quốc.

Example: 这个地方已经沉灶产蛙了。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ jīng chén zào chǎn wā le 。

Tiếng Việt: Nơi này đã trở nên hoang vu rồi.

沉灶产蛙
chén zào chǎn wā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bếp lò chìm xuống, sinh ra ếch, ám chỉ nơi hoang vu, không người ở

A sunken stove produces frogs, referring to desolate places uninhabited.

灶没与水中,产生青蛙。形容水患之甚。[出处]《国语·晋语九》“晋师围而灌之,沉灶产蛙,民无叛意。”《战国策·赵策一》今城不没者三板。臼灶升蛙,人马相食。”[例]智伯攻围甚急,某避走晋阳,今又引水围灌城,不浸者三版,~看看渰倒城墙。——元·杨梓《豫让吞炭》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉灶产蛙 (chén zào chǎn wā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung