Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉溺
Pinyin: chén nì
Meanings: Chìm đắm, nghiện ngập (dùng với ý nghĩa tiêu cực), To be addicted or deeply indulged in something harmful., ①无节制地沉湎或放纵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 冗, 氵, 弱
Chinese meaning: ①无节制地沉湎或放纵。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị sự nghiện ngập vào điều gì đó.
Example: 不要沉溺于网络游戏。
Example pinyin: bú yào chén nì yú wǎng luò yóu xì 。
Tiếng Việt: Đừng đắm chìm vào trò chơi điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chìm đắm, nghiện ngập (dùng với ý nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
To be addicted or deeply indulged in something harmful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无节制地沉湎或放纵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!