Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉浸
Pinyin: chén jìn
Meanings: To immerse oneself in a state or activity., Đắm chìm, say mê trong một trạng thái hoặc hoạt động, ①全神贯注于。*②沉渍在水中。*③使充满。[例]整个世界沉浸在阳光中。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冗, 氵
Chinese meaning: ①全神贯注于。*②沉渍在水中。*③使充满。[例]整个世界沉浸在阳光中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng thái hoặc hoạt động khiến người ta đắm chìm.
Example: 她沉浸在音乐的世界里。
Example pinyin: tā chén jìn zài yīn yuè de shì jiè lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đắm chìm trong thế giới âm nhạc.

📷 Thiền dưới nước. Người phụ nữ quyến rũ nổi lên từ nước màu vàng sẫm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đắm chìm, say mê trong một trạng thái hoặc hoạt động
Nghĩa phụ
English
To immerse oneself in a state or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全神贯注于
沉渍在水中
使充满。整个世界沉浸在阳光中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
