Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉浸
Pinyin: chén jìn
Meanings: To immerse oneself in a state or activity., Đắm chìm, say mê trong một trạng thái hoặc hoạt động, ①全神贯注于。*②沉渍在水中。*③使充满。[例]整个世界沉浸在阳光中。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冗, 氵
Chinese meaning: ①全神贯注于。*②沉渍在水中。*③使充满。[例]整个世界沉浸在阳光中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng thái hoặc hoạt động khiến người ta đắm chìm.
Example: 她沉浸在音乐的世界里。
Example pinyin: tā chén jìn zài yīn yuè de shì jiè lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đắm chìm trong thế giới âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đắm chìm, say mê trong một trạng thái hoặc hoạt động
Nghĩa phụ
English
To immerse oneself in a state or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全神贯注于
沉渍在水中
使充满。整个世界沉浸在阳光中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!