Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沃野

Pinyin: wò yě

Meanings: Fertile fields, rich soil, Đồng ruộng màu mỡ, đất đai phì nhiêu, ①古同“汿”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夭, 氵, 予, 里

Chinese meaning: ①古同“汿”。

Grammar: Danh từ chỉ vùng đất phì nhiêu, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả nông nghiệp.

Example: 这片沃野非常适合种植小麦。

Example pinyin: zhè piàn wò yě fēi cháng shì hé zhǒng zhí xiǎo mài 。

Tiếng Việt: Vùng đất màu mỡ này rất thích hợp để trồng lúa mì.

沃野
wò yě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng ruộng màu mỡ, đất đai phì nhiêu

Fertile fields, rich soil

古同“汿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沃野 (wò yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung