Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沃土

Pinyin: wò tǔ

Meanings: Đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng, thích hợp để trồng trọt., Fertile soil rich in nutrients, suitable for cultivation., ①见“沃壤”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 夭, 氵, 一, 十

Chinese meaning: ①见“沃壤”。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau các từ khác để bổ nghĩa. Ví dụ: 肥沃的土地 (fertile land).

Example: 这片土地是真正的沃土,非常适合种植水稻。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shì zhēn zhèng de wò tǔ , fēi cháng shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này là vùng đất màu mỡ thực sự, rất thích hợp để trồng lúa.

沃土
wò tǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng, thích hợp để trồng trọt.

Fertile soil rich in nutrients, suitable for cultivation.

见“沃壤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沃土 (wò tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung