Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汾酒

Pinyin: fén jiǔ

Meanings: Fen wine, a famous Chinese liquor, Rượu Fen, một loại rượu nổi tiếng của Trung Quốc, ①产于山西汾阳的一种名酒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 分, 氵, 酉

Chinese meaning: ①产于山西汾阳的一种名酒。

Grammar: Danh từ riêng, thường chỉ loại rượu đặc sản của tỉnh Sơn Tây.

Example: 他送了一瓶正宗的汾酒给朋友。

Example pinyin: tā sòng le yì píng zhèng zōng de fén jiǔ gěi péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng một chai rượu Fen chính gốc cho bạn bè.

汾酒
fén jiǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu Fen, một loại rượu nổi tiếng của Trung Quốc

Fen wine, a famous Chinese liquor

产于山西汾阳的一种名酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...