Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汽水

Pinyin: qì shuǐ

Meanings: Nước ngọt có ga., Carbonated soft drink., ①一种饱充碳酸气的非酒精性饮料。*②人工灌充大量气体(如二氧化碳)的任何一种水。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 气, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①一种饱充碳酸气的非酒精性饮料。*②人工灌充大量气体(如二氧化碳)的任何一种水。

Example: 我喜欢喝柠檬味的汽水。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hē níng méng wèi de qì shuǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích uống nước ngọt vị chanh.

汽水
qì shuǐ
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngọt có ga.

Carbonated soft drink.

一种饱充碳酸气的非酒精性饮料

人工灌充大量气体(如二氧化碳)的任何一种水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汽水 (qì shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung