Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汲取

Pinyin: jí qǔ

Meanings: Hút vào, hấp thu, tiếp nhận kiến thức hoặc kinh nghiệm., To absorb, take in knowledge or experience., ①吸取。[例]汲取教训。*②吸收。[例]汲取养分。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 及, 氵, 又, 耳

Chinese meaning: ①吸取。[例]汲取教训。*②吸收。[例]汲取养分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng phía sau. Ví dụ: 汲取经验 (rút kinh nghiệm), 汲取营养 (hấp thụ dinh dưỡng).

Example: 我们应该从历史中汲取教训。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi cóng lì shǐ zhōng jí qǔ jiào xùn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên rút ra bài học từ lịch sử.

汲取
jí qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút vào, hấp thu, tiếp nhận kiến thức hoặc kinh nghiệm.

To absorb, take in knowledge or experience.

吸取。汲取教训

吸收。汲取养分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汲取 (jí qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung