Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汰
Pinyin: tài
Meanings: To wash, filter, or eliminate unnecessary things., Rửa sạch, sàng lọc; loại bỏ những thứ không cần thiết., ①通“泰”。骄泰;奢侈。[例]般乐奢汰。——《荀子·仲尼》。注:“侈也。”*②其事行也若是其险汙淫汰也![例]汰哉淑氏,专以礼许人。——《礼记·檀弓上》。[例]君臣衣服舆马甚汰,吾欲禁之,可乎?——《说苑·反质》。[合]汰侈(骄奢);汰虐(骄奢残暴);汰流(骄纵);汰然(骄矜的样子)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 太, 氵
Chinese meaning: ①通“泰”。骄泰;奢侈。[例]般乐奢汰。——《荀子·仲尼》。注:“侈也。”*②其事行也若是其险汙淫汰也![例]汰哉淑氏,专以礼许人。——《礼记·檀弓上》。[例]君臣衣服舆马甚汰,吾欲禁之,可乎?——《说苑·反质》。[合]汰侈(骄奢);汰虐(骄奢残暴);汰流(骄纵);汰然(骄矜的样子)。
Hán Việt reading: thải.thái
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cải tiến hoặc thay thế. Ví dụ: 淘汰赛 (cuộc thi loại trực tiếp).
Example: 淘汰旧设备。
Example pinyin: táo tài jiù shè bèi 。
Tiếng Việt: Loại bỏ thiết bị cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch, sàng lọc; loại bỏ những thứ không cần thiết.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thải.thái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wash, filter, or eliminate unnecessary things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“侈也。”
其事行也若是其险汙淫汰也!汰哉淑氏,专以礼许人。——《礼记·檀弓上》。君臣衣服舆马甚汰,吾欲禁之,可乎?——《说苑·反质》。汰侈(骄奢);汰虐(骄奢残暴);汰流(骄纵);汰然(骄矜的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!