Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪洋
Pinyin: wāng yáng
Meanings: Vast ocean, boundless sea., Biển rộng mênh mông, đại dương bao la., ①形容眼泪盈眶。[例]泪汪汪的。*②深广的样子;广阔的样子;水充盈的样子。[例]汪汪的湖面。*③犬吠声音。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 王, 羊
Chinese meaning: ①形容眼泪盈眶。[例]泪汪汪的。*②深广的样子;广阔的样子;水充盈的样子。[例]汪汪的湖面。*③犬吠声音。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả sự bao la của biển cả.
Example: 大海汪洋无际。
Example pinyin: dà hǎi wāng yáng wú jì 。
Tiếng Việt: Đại dương mênh mông vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển rộng mênh mông, đại dương bao la.
Nghĩa phụ
English
Vast ocean, boundless sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容眼泪盈眶。泪汪汪的
深广的样子;广阔的样子;水充盈的样子。汪汪的湖面
犬吠声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!