Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪洋恣肆
Pinyin: wāng yáng zì sì
Meanings: Phóng khoáng, tự do thái quá, không tuân theo quy tắc nào., Extravagant and unrestrained, not following any rules., 形容文章、言论书法等气势豪放,潇洒自如。同汪洋自肆”。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“当其所得,粹然一出于正,刊落陈言,横骛别驱,汪洋大肆,要之无抵捂圣人者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 氵, 王, 羊, 心, 次, 聿, 镸
Chinese meaning: 形容文章、言论书法等气势豪放,潇洒自如。同汪洋自肆”。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“当其所得,粹然一出于正,刊落陈言,横骛别驱,汪洋大肆,要之无抵捂圣人者。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật.
Example: 文章写得汪洋恣肆,令人佩服。
Example pinyin: wén zhāng xiě dé wāng yáng zì sì , lìng rén pèi fú 。
Tiếng Việt: Bài viết được viết một cách phóng khoáng, khiến người ta khâm phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng khoáng, tự do thái quá, không tuân theo quy tắc nào.
Nghĩa phụ
English
Extravagant and unrestrained, not following any rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文章、言论书法等气势豪放,潇洒自如。同汪洋自肆”。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“当其所得,粹然一出于正,刊落陈言,横骛别驱,汪洋大肆,要之无抵捂圣人者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế