Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪洋大肆
Pinyin: wāng yáng dà sì
Meanings: Hành động mạnh mẽ và phóng khoáng, không kiềm chế., To act extravagantly and without restraint., 汪洋形容大水宽广无边。水势极其浩大。也比喻声势极其浩大。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二回“轰天炮响,汪洋大海起春雷。”[例]动员了全国的老百姓,就造成了陷敌于灭顶之灾的~。——毛泽东《论持久战》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 王, 羊, 一, 人, 聿, 镸
Chinese meaning: 汪洋形容大水宽广无边。水势极其浩大。也比喻声势极其浩大。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二回“轰天炮响,汪洋大海起春雷。”[例]动员了全国的老百姓,就造成了陷敌于灭顶之灾的~。——毛泽东《论持久战》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cách cư xử tự do quá mức.
Example: 他说话汪洋大肆,一点也不拘束。
Example pinyin: tā shuō huà wāng yáng dà sì , yì diǎn yě bù jū shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện phóng khoáng, chẳng hề e dè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động mạnh mẽ và phóng khoáng, không kiềm chế.
Nghĩa phụ
English
To act extravagantly and without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汪洋形容大水宽广无边。水势极其浩大。也比喻声势极其浩大。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二回“轰天炮响,汪洋大海起春雷。”[例]动员了全国的老百姓,就造成了陷敌于灭顶之灾的~。——毛泽东《论持久战》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế