Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪子
Pinyin: wāng zi
Meanings: Small pond, stagnant water area., Ao hồ nhỏ, vùng nước tù đọng., ①埋没。[例]世儒多汩没,夫子独声名。——唐·杜甫《赠陈二补阙》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 氵, 王, 子
Chinese meaning: ①埋没。[例]世儒多汩没,夫子独声名。——唐·杜甫《赠陈二补阙》。
Grammar: Danh từ biểu thị không gian chứa nước, thường xuất hiện trong văn cảnh miền quê.
Example: 村外有一个汪子,夏天的时候青蛙很多。
Example pinyin: cūn wài yǒu yí gè wāng zǐ , xià tiān de shí hòu qīng wā hěn duō 。
Tiếng Việt: Bên ngoài làng có một cái ao nhỏ, mùa hè rất nhiều ếch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ao hồ nhỏ, vùng nước tù đọng.
Nghĩa phụ
English
Small pond, stagnant water area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋没。世儒多汩没,夫子独声名。——唐·杜甫《赠陈二补阙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!