Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤药

Pinyin: tāng yào

Meanings: Decoction, liquid medicine., Thuốc sắc, thuốc uống dạng nước., ①用水煎服的中药。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 约, 艹

Chinese meaning: ①用水煎服的中药。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ loại thuốc được nấu thành nước để uống.

Example: 他每天都要喝一碗汤药。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào hē yì wǎn tāng yào 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải uống một bát thuốc sắc.

汤药
tāng yào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc sắc, thuốc uống dạng nước.

Decoction, liquid medicine.

用水煎服的中药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤药 (tāng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung