Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤罐

Pinyin: tāng guàn

Meanings: Bình đựng canh, Soup jar, ①烧开水用的罐子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 氵, 缶, 雚

Chinese meaning: ①烧开水用的罐子。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả cụ thể vật dụng nhà bếp.

Example: 妈妈用汤罐装了鸡汤。

Example pinyin: mā ma yòng tāng guàn zhuāng le jī tāng 。

Tiếng Việt: Mẹ dùng bình đựng để chứa canh gà.

汤罐
tāng guàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình đựng canh

Soup jar

烧开水用的罐子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...