Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汤匙
Pinyin: tāng chí
Meanings: Muỗng nhỏ dùng để uống súp hoặc canh, Soup spoon, ①餐具。舀汤的小勺。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 匕, 是
Chinese meaning: ①餐具。舀汤的小勺。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong văn cảnh bữa ăn.
Example: 请用汤匙喝汤。
Example pinyin: qǐng yòng tāng chí hē tāng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng dùng muỗng nhỏ để uống canh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muỗng nhỏ dùng để uống súp hoặc canh
Nghĩa phụ
English
Soup spoon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
餐具。舀汤的小勺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!