Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤包

Pinyin: tāng bāo

Meanings: Soup dumpling, Bánh bao nhân nước (bánh bao có nước bên trong), ①装有碎肉和卤汁的蒸包。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 勹, 巳

Chinese meaning: ①装有碎肉和卤汁的蒸包。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ món ăn đặc trưng của Trung Quốc.

Example: 这家餐厅的汤包非常好吃。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de tāng bāo fēi cháng hǎo chī 。

Tiếng Việt: Bánh bao nhân nước ở nhà hàng này rất ngon.

汤包
tāng bāo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bao nhân nước (bánh bao có nước bên trong)

Soup dumpling

装有碎肉和卤汁的蒸包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤包 (tāng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung