Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤勺

Pinyin: tāng sháo

Meanings: Soup ladle, Muỗng múc canh, ①盛汤用的勺子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 氵, 丶, 勹

Chinese meaning: ①盛汤用的勺子。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả cụ thể vật dụng nhà bếp.

Example: 她用汤勺舀了一勺汤。

Example pinyin: tā yòng tāng sháo yǎo le yì sháo tāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng muỗng múc một muỗng canh.

汤勺 - tāng sháo
汤勺
tāng sháo

📷 Thìa bằng thép không gỉ với một cái bát hình bầu dục, tay cầm phẳng, được đánh bóng cách ly trên nền trắng. Bền, chống gỉ, lý tưởng cho việc ăn uống hàng ngày hoặc sử dụng thương mại

汤勺
tāng sháo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muỗng múc canh

Soup ladle

盛汤用的勺子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...