Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tāng

Meanings: Canh, súp, Soup, broth, ①通“烫”。加热。[例]疾之居腠理也,汤之所及也。——《扁鹊仓公列传》。[例]汤其酒百樽。——《山海经·西山经》。[合]汤羊(宰羊后,用开水煺毛);汤桶(烫酒桶)。*②触,碰。[例]那个有福的汤着他身儿,也情愿一个死。——明·冯梦龙《醒世恒言》。[例]你汤我一汤,拷了你那腰截骨。——石君宝《秋胡戏妻》。*③遇上,碰上。[例]好道汤着饿鬼了。——《西游记》。*④另见shāng;tāng。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①通“烫”。加热。[例]疾之居腠理也,汤之所及也。——《扁鹊仓公列传》。[例]汤其酒百樽。——《山海经·西山经》。[合]汤羊(宰羊后,用开水煺毛);汤桶(烫酒桶)。*②触,碰。[例]那个有福的汤着他身儿,也情愿一个死。——明·冯梦龙《醒世恒言》。[例]你汤我一汤,拷了你那腰截骨。——石君宝《秋胡戏妻》。*③遇上,碰上。[例]好道汤着饿鬼了。——《西游记》。*④另见shāng;tāng。

Hán Việt reading: thang

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ đồ ăn dạng lỏng, ví dụ: 鸡汤 (canh gà), 热汤 (súp nóng).

Example: 这碗汤很好喝。

Example pinyin: zhè wǎn tāng hěn hǎo hē 。

Tiếng Việt: Bát canh này rất ngon.

tāng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canh, súp

thang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Soup, broth

通“烫”。加热。疾之居腠理也,汤之所及也。——《扁鹊仓公列传》。汤其酒百樽。——《山海经·西山经》。汤羊(宰羊后,用开水煺毛);汤桶(烫酒桶)

触,碰。那个有福的汤着他身儿,也情愿一个死。——明·冯梦龙《醒世恒言》。你汤我一汤,拷了你那腰截骨。——石君宝《秋胡戏妻》

遇上,碰上。好道汤着饿鬼了。——《西游记》

另见shāng;tāng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤 (tāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung