Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污点

Pinyin: wū diǎn

Meanings: Điểm xấu, khuyết điểm về đạo đức hoặc danh dự; cũng có thể là vết bẩn nhỏ., Flaw, moral blemish; can also refer to a small physical stain., ①沾在衣服上的污垢。*②丢脸的、有损名誉的事情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亏, 氵, 占, 灬

Chinese meaning: ①沾在衣服上的污垢。*②丢脸的、有损名誉的事情。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được sử dụng cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Thường xuất hiện với các từ như 人生 (cuộc đời), 名声 (danh tiếng).

Example: 他过去的行为成了人生的污点。

Example pinyin: tā guò qù de xíng wéi chéng le rén shēng de wū diǎn 。

Tiếng Việt: Hành vi trong quá khứ của anh ấy đã trở thành một vết nhơ trong cuộc đời.

污点
wū diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm xấu, khuyết điểm về đạo đức hoặc danh dự; cũng có thể là vết bẩn nhỏ.

Flaw, moral blemish; can also refer to a small physical stain.

沾在衣服上的污垢

丢脸的、有损名誉的事情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...