Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污渍

Pinyin: wū zì

Meanings: Vết bẩn, vết ố trên bề mặt nào đó (quần áo, đồ vật...), Stain, spot on a surface (clothes, objects, etc.)., ①弄脏或损毁外貌的斑点、污点或墨渍(如墨水或泥土)。[例]沾满墨水污渍的信。*②指沾在物体上的污油等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亏, 氵, 责

Chinese meaning: ①弄脏或损毁外貌的斑点、污点或墨渍(如墨水或泥土)。[例]沾满墨水污渍的信。*②指沾在物体上的污油等。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ vị trí hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 衣服上的污渍 (vết bẩn trên quần áo).

Example: 这件衣服上有咖啡污渍。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng yǒu kā fēi wū zì 。

Tiếng Việt: Trên chiếc áo này có vết cà phê.

污渍
wū zì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết bẩn, vết ố trên bề mặt nào đó (quần áo, đồ vật...)

Stain, spot on a surface (clothes, objects, etc.).

弄脏或损毁外貌的斑点、污点或墨渍(如墨水或泥土)。沾满墨水污渍的信

指沾在物体上的污油等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...