Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污浊

Pinyin: wū zhuó

Meanings: Ô nhiễm, bẩn thỉu, không sạch sẽ (thường dùng để chỉ môi trường hoặc chất lỏng), Polluted, dirty, unclean (often used to describe environment or liquid)., ①不干净的东西。*②混浊的。*③水、空气等不洁净。[例]空气污浊。*④肮脏的,显得肮脏的或内容肮脏的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亏, 氵, 虫

Chinese meaning: ①不干净的东西。*②混浊的。*③水、空气等不洁净。[例]空气污浊。*④肮脏的,显得肮脏的或内容肮脏的。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Có thể kết hợp với các từ như 空气 (không khí), 水 (nước).

Example: 空气污浊让人难以呼吸。

Example pinyin: kōng qì wū zhuó ràng rén nán yǐ hū xī 。

Tiếng Việt: Không khí ô nhiễm khiến người ta khó thở.

污浊
wū zhuó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ô nhiễm, bẩn thỉu, không sạch sẽ (thường dùng để chỉ môi trường hoặc chất lỏng)

Polluted, dirty, unclean (often used to describe environment or liquid).

不干净的东西

混浊的

水、空气等不洁净。空气污浊

肮脏的,显得肮脏的或内容肮脏的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

污浊 (wū zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung