Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污手垢面
Pinyin: wū shǒu gòu miàn
Meanings: Dirty hands and face; messy and filthy appearance, Tay chân và mặt mũi lem luốc, bẩn thỉu, 形容手脸都很肮脏。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亏, 氵, 手, 后, 土, 丆, 囬
Chinese meaning: 形容手脸都很肮脏。
Grammar: Là thành ngữ mô tả ngoại hình của con người khi bị dính bẩn, thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn miêu tả.
Example: 他整天在工地干活,回来时总是污手垢面。
Example pinyin: tā zhěng tiān zài gōng dì gàn huó , huí lái shí zǒng shì wū shǒu gòu miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày làm việc ở công trường, về nhà lúc nào cũng tay chân và mặt mũi lem luốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay chân và mặt mũi lem luốc, bẩn thỉu
Nghĩa phụ
English
Dirty hands and face; messy and filthy appearance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容手脸都很肮脏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế