Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污吏

Pinyin: wū lì

Meanings: Corrupt official, dishonest government official, Quan lại tham nhũng, quan lại bất chính, ①胡作非为的吏员,泛指贪脏枉法的官吏。[例]贪官污吏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亏, 氵, 一, 史

Chinese meaning: ①胡作非为的吏员,泛指贪脏枉法的官吏。[例]贪官污吏。

Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ một nhóm người cụ thể trong xã hội.

Example: 古代小说中常常描写污吏欺压百姓的情节。

Example pinyin: gǔ dài xiǎo shuō zhōng cháng cháng miáo xiě wū lì qī yā bǎi xìng de qíng jié 。

Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết cổ đại thường miêu tả tình tiết quan lại tham nhũng ức hiếp bách tính.

污吏
wū lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại tham nhũng, quan lại bất chính

Corrupt official, dishonest government official

胡作非为的吏员,泛指贪脏枉法的官吏。贪官污吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

污吏 (wū lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung