Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 池子

Pinyin: chí zi

Meanings: A water tank, small pond, or artificial pool., Bể chứa nước, ao nhỏ hoặc hồ nhân tạo., ①蓄水池。*②指浴室的大浴池。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 也, 氵, 子

Chinese meaning: ①蓄水池。*②指浴室的大浴池。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các động từ như 修建 (xây dựng), 使用 (sử dụng)...

Example: 这个池子是用来养鱼的。

Example pinyin: zhè ge chí zǐ shì yòng lái yǎng yú de 。

Tiếng Việt: Cái ao này dùng để nuôi cá.

池子
chí zi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bể chứa nước, ao nhỏ hoặc hồ nhân tạo.

A water tank, small pond, or artificial pool.

蓄水池

指浴室的大浴池

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

池子 (chí zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung