Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 江山
Pinyin: jiāng shān
Meanings: Sông núi (ám chỉ đất nước hoặc lãnh thổ), Rivers and mountains (referring to the country or territory), ①江河和山岭,指国家的疆土或政权。[例]江山如此多娇。[例]江山险固。——《资治通鉴》。[例]江山如画。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。[例]千古江山。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 氵, 山
Chinese meaning: ①江河和山岭,指国家的疆土或政权。[例]江山如此多娇。[例]江山险固。——《资治通鉴》。[例]江山如画。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。[例]千古江山。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。
Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa biểu tượng cho quốc gia hoặc thiên nhiên rộng lớn, thường xuất hiện trong văn học và chính trị.
Example: 江山如此多娇。
Example pinyin: jiāng shān rú cǐ duō jiāo 。
Tiếng Việt: Đất nước thật tươi đẹp biết bao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông núi (ám chỉ đất nước hoặc lãnh thổ)
Nghĩa phụ
English
Rivers and mountains (referring to the country or territory)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江河和山岭,指国家的疆土或政权。江山如此多娇。江山险固。——《资治通鉴》。江山如画。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。千古江山。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!