Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汛期

Pinyin: xùn qī

Meanings: Mùa lũ, thời kỳ nước dâng cao, Flood season, high water period, ①洪水季节。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卂, 氵, 其, 月

Chinese meaning: ①洪水季节。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian nhất định trong năm.

Example: 每年的汛期都会带来一些灾害。

Example pinyin: měi nián de xùn qī dōu huì dài lái yì xiē zāi hài 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa lũ đều gây ra một số thiên tai.

汛期
xùn qī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa lũ, thời kỳ nước dâng cao

Flood season, high water period

洪水季节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...