Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汗马
Pinyin: hàn mǎ
Meanings: Ngựa đổ mồ hôi do chạy nhiều (ẩn dụ cho sự lao động vất vả), Sweating horse (metaphor for hard labor or efforts), ①原指立的战功。后泛指工作中作出贡献。[例]弃私家之事,而必汗马之劳。——《韩非子·五蠹》。[例]矢石之难,汗马之劳。此复受次赏。——《史记·晋世家》。[例]蔡氏当先有汗马功劳,不可令其无后。——《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 干, 氵, 一
Chinese meaning: ①原指立的战功。后泛指工作中作出贡献。[例]弃私家之事,而必汗马之劳。——《韩非子·五蠹》。[例]矢石之难,汗马之劳。此复受次赏。——《史记·晋世家》。[例]蔡氏当先有汗马功劳,不可令其无后。——《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》。
Grammar: Danh từ biểu trưng, thường dùng trong các ngữ cảnh ca ngợi sự cống hiến.
Example: 他为公司立下了汗马功劳。
Example pinyin: tā wèi gōng sī lì xià le hàn mǎ gōng láo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lập công lớn cho công ty bằng những nỗ lực không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa đổ mồ hôi do chạy nhiều (ẩn dụ cho sự lao động vất vả)
Nghĩa phụ
English
Sweating horse (metaphor for hard labor or efforts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指立的战功。后泛指工作中作出贡献。弃私家之事,而必汗马之劳。——《韩非子·五蠹》。矢石之难,汗马之劳。此复受次赏。——《史记·晋世家》。蔡氏当先有汗马功劳,不可令其无后。——《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!