Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗颜

Pinyin: hàn yán

Meanings: To feel ashamed, Xấu hổ, cảm thấy hổ thẹn, ①因羞愧而汗发于颜面,泛指惭愧。[例]不善为斫,血指汗颜。——韩愈《祭柳子厚文》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 干, 氵, 彦, 页

Chinese meaning: ①因羞愧而汗发于颜面,泛指惭愧。[例]不善为斫,血指汗颜。——韩愈《祭柳子厚文》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả trạng thái tâm lý ‘xấu hổ’.

Example: 听了批评,他不禁汗颜。

Example pinyin: tīng le pī píng , tā bù jīn hàn yán 。

Tiếng Việt: Nghe phê bình, anh ấy không khỏi xấu hổ.

汗颜
hàn yán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, cảm thấy hổ thẹn

To feel ashamed

因羞愧而汗发于颜面,泛指惭愧。不善为斫,血指汗颜。——韩愈《祭柳子厚文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗颜 (hàn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung