Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗青

Pinyin: hàn qīng

Meanings: Sử sách (cổ xưa viết trên thẻ tre), Historical records (ancient writings on bamboo slips), ①古代在竹简上书写,先以火烤竹去湿,再刮去竹青部分,以便于书写和防蛀,称为汗青,因此后世把著作完成叫做汗青。*②借指史册。[例]留取丹心照汗青。——宋·文天祥《过零丁洋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 干, 氵, 月, 龶

Chinese meaning: ①古代在竹简上书写,先以火烤竹去湿,再刮去竹青部分,以便于书写和防蛀,称为汗青,因此后世把著作完成叫做汗青。*②借指史册。[例]留取丹心照汗青。——宋·文天祥《过零丁洋》。

Grammar: Danh từ lịch sử, mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Example: 名留汗青。

Example pinyin: míng liú hàn qīng 。

Tiếng Việt: Tên tuổi lưu vào sử sách.

汗青
hàn qīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử sách (cổ xưa viết trên thẻ tre)

Historical records (ancient writings on bamboo slips)

古代在竹简上书写,先以火烤竹去湿,再刮去竹青部分,以便于书写和防蛀,称为汗青,因此后世把著作完成叫做汗青

借指史册。留取丹心照汗青。——宋·文天祥《过零丁洋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗青 (hàn qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung