Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗血盐车

Pinyin: hàn xuè yán chē

Meanings: Một thành ngữ chỉ sự khổ cực và nỗ lực to lớn., An idiom describing great hardship and effort., 骏马拉运盐的车子。汗血”,骏马。[又]以之比喻人才埋没受屈。[出处]汗血马”,在我国又称天马、大宛马,语出《史记·大宛列传》“盐车”,语出《战国策·楚策四》夫骥之齿至矣,服盐车而上太行,蹄申膝折,尾湛胕溃,漉汁洒地,白汗交流,中阪迁延,负辕不能上。”[例]~无人顾,千里空收骏骨。——宋·辛弃疾《贺新鄌·同父见和再用前韵答之》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 干, 氵, 丿, 皿, 圤, 车

Chinese meaning: 骏马拉运盐的车子。汗血”,骏马。[又]以之比喻人才埋没受屈。[出处]汗血马”,在我国又称天马、大宛马,语出《史记·大宛列传》“盐车”,语出《战国策·楚策四》夫骥之齿至矣,服盐车而上太行,蹄申膝折,尾湛胕溃,漉汁洒地,白汗交流,中阪迁延,负辕不能上。”[例]~无人顾,千里空收骏骨。——宋·辛弃疾《贺新鄌·同父见和再用前韵答之》词。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng như một cụm từ.

Example: 他为了完成任务,简直是汗血盐车。

Example pinyin: tā wèi le wán chéng rèn wu , jiǎn zhí shì hàn xuè yán chē 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã phải chịu đựng khổ cực vô cùng.

汗血盐车
hàn xuè yán chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một thành ngữ chỉ sự khổ cực và nỗ lực to lớn.

An idiom describing great hardship and effort.

骏马拉运盐的车子。汗血”,骏马。[又]以之比喻人才埋没受屈。[出处]汗血马”,在我国又称天马、大宛马,语出《史记·大宛列传》“盐车”,语出《战国策·楚策四》夫骥之齿至矣,服盐车而上太行,蹄申膝折,尾湛胕溃,漉汁洒地,白汗交流,中阪迁延,负辕不能上。”[例]~无人顾,千里空收骏骨。——宋·辛弃疾《贺新鄌·同父见和再用前韵答之》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗血盐车 (hàn xuè yán chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung